lê thê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lê thê+ adj
- dragging; trailing
- dài lê thê
very long
- dài lê thê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lê thê"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lê thê":
lai thế lê thê lề thói lôi thôi lỗi thời lời thề lủi thủi lũy thừa lừ thừ lữ thứ - Những từ có chứa "lê thê" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dragging doleful mournful dominatrix mournfulness dreary catastrophic stygian dreariness drear more...
Lượt xem: 517